Có 2 kết quả:
鐫骨銘心 juān gǔ míng xīn ㄐㄩㄢ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ • 镌骨铭心 juān gǔ míng xīn ㄐㄩㄢ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
juān gǔ míng xīn ㄐㄩㄢ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)
Bình luận 0
juān gǔ míng xīn ㄐㄩㄢ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)
Bình luận 0